Có 2 kết quả:

两清 liǎng qīng ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥ兩清 liǎng qīng ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) loan settled (business term)
(2) business complete to the satisfaction of both parties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) loan settled (business term)
(2) business complete to the satisfaction of both parties

Bình luận 0