Có 2 kết quả:
两清 liǎng qīng ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥ • 兩清 liǎng qīng ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan settled (business term)
(2) business complete to the satisfaction of both parties
(2) business complete to the satisfaction of both parties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan settled (business term)
(2) business complete to the satisfaction of both parties
(2) business complete to the satisfaction of both parties
Bình luận 0